Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
interrupt
ngoại động từ
phá vỡ sự liên tục của cái gì một cách tạm thời
trade
between
the
two
countries
was
interrupted
by
the
war
thương mại giữa hai nước bị gián đoạn bởi chiến tranh
we
interrupt
this
program
to
bring
you
a
news
flash
chúng tôi tạm ngưng chương trình này để mang đến các bạn một tin ngắn
(
to
interrupt
somebody
/
something
with
something
) ngắt lời của ai hoặc chặn không cho cái gì xảy ra
don't
interrupt
me
while
I'm
busy
!
đừng cản trở tôi khi tôi đang bận!
Don't
interrupt
the
speaker
!
Đừng ngắt lời diễn giả!
Hecklers
interrupted
her
speech
with
jeering
Những kẻ chất vấn đã ngắt ngang bài diễn văn của bà ta bằng những tiếng cười chế nhạo
phá đi tính đơn điệu, sự đồng đều của cái gì
a
vast
flat
plain
interrupted
by
a
few
trees
một cánh đồng bằng phẳng mênh mông bị chấm phá bởi một vài cái cây
án ngữ cái gì
these
new
flats
will
interrupt
our
view
of
the
sea
những căn hộ mới này sẽ cản tầm nhìn của chúng ta ra biển
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
interrupt
Kỹ thuật
ngắt, cắt
Tin học
ngắt Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp tục.
Toán học
ngắt, cắt
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
interrupt
interrupt
interrupt
(v)
butt in
, barge in, interject, disturb, intrude, interpose, intersect, interfere, cut in on
break off
, cut short, disrupt, stop, suspend, break up, discontinue, disconnect
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt