international tính từ
cảnh sát quốc tế
sự hợp tác quốc tế
- (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản
danh từ
- vận động viên trình độ quốc tế
Quốc tế cộng sản I
Quốc tế cộng sản II
Quốc tế cộng sản III
international Kinh tế
Tin học
international tính từ
quan hệ quốc tế
hội nghị quốc tế
cảng quốc tế
quỹ tiền tệ quốc tế
cộng đồng quốc tế
danh từ
- vận động viên thi đấu quốc tế
những vận động viên thi đấu quốc tế của nước Pháp
danh từ giống cái
K. Mác, người sáng lập ra Quốc tế công sản lần thứ nhất
trên thế giới có tất cả 4 quốc tế cộng sản
international international
test
match, test, match, game, cricket match, rugby
match
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt