Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
intéressant
tính từ
hay, hay hay; thú vị
Nouvelle
intéressante
tin hay
Enfant
intéressant
đứa bé hay hay
Livre
intéressant
quyển sách thú vị
Un
détail
intéressant
chi tiết thú vị
Ces
gens
-
là
ne
sont
pas
intéressants
tụi đó chẳng hay ho gì
hời, có lợi
Prix
intéressant
giá hời
Affaire
intéressante
vụ việc có lợi
Về đầu trang
phản nghĩa
Ennuyeux
,
fastidieux
,
inintéressant
,
insignifiant
;
indifférent
.
Désavantageux
état
intéressant
;
position
intéressante
(thân mật) tình trạng có mang
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt