insult danh từ
- lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá
lời lăng mạ có suy tính trước
lời giải thích đơn giản đến độ chẳng ai thèm nghe
- (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương
ngoại động từ
- lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của
insults insults
abuse,
verbal abuse, swearing, name-calling, foul language, invective
(formal)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt