inspector danh từ
- người thanh tra; thanh tra viên
- người soát vé trên xe buýt hoặc xe lửa
inspector Hoá học
- nhân viên kiểm tra, thanh tra
Kỹ thuật
- người kiểm tra, kiểm soát viên
Sinh học
- máy kiểm tra; người kiểm tra, người theo dõi
Xây dựng, Kiến trúc
- người kiểm tra, người nghiệm thu
inspector inspector
examiner,
checker, superintendent, overseer, assessor, supervisor
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt