insolence danh từ
Này thằng nhóc, mày láo thế là đủ rồi!
thói láo xược lầm lì (biểu thị bằng thái độ hơn là lời nói)
insolence danh từ giống cái
- tính hỗn láo, tính xấc láo lời hỗn láo, lời xấc láo
sự hỗn láo của đứa con đối với bố mẹ
nói những lời hỗn láo
sự ngạo mạn của bọn nhà giàu
insolence insolence
disrespect,
cheekiness (UK, informal), impudence, impertinence, rudeness, audacity, cheek
(UK, informal)
antonym: respect
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt