<
Trang chủ » Tra từ
insensible  
[in'sensəbl]
tính từ
  • bất tỉnh; mê
Bị tảng đá rơi xuống đánh vào người làm bất tỉnh
Không hay biết mối nguy hiểm (đang chờ mình)
Đâu phải tôi không biết là tôi đã được anh giúp đỡ đến dường nào
Không biết điều bất hạnh sắp xảy đến với mình
Không cảm thấy lạnh/đau; không biết lạnh/đau là gì
  • (nói về những thay đổi) nhỏ đến nỗi khó nhận thấy
ở những mức độ thật nhỏ (đến nỗi khó nhận thấy)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt