innocent tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh
- (thông tục) cửa sổ không có kính
danh từ
- người vô tội; người không có tội
- thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn
- (từ lóng) sự bỏ qua một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)
innocent tính từ
tâm hồn trong trắng
cuộc sống trong sạch
vẻ ngây thơ
anh thật ngây thơ mà tin nó
kẻ bị cáo vô tội
thú vui vô hại
(từ cũ; nghĩa cũ) phương thuốc vô hại
danh từ
kết án một người vô tội
- làm ra vẻ ngây thơ, giả nai
innocent innocent
acquitted,
blameless, cleared, not guilty, guiltless, above suspicion, in the clear
antonym: guilty
harmless,
unknowing, unintended, unintentional, inoffensive, innocuous, safe
antonym: malicious
pure
(literary), virtuous, untouched, unsullied, chaste, immaculate, spotless
antonym: tainted
naive,
harmless, unsophisticated, unworldly, artless, childlike, gullible, ingenuous,
pure (literary), simple
antonym: worldly
©2018 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt