Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
injuste
tính từ
bất công
Un
maître
injuste
người thầy bất công
Être
injuste
envers
les
amis
bất công với bạn bè
Une
sentence
injuste
bản án bất công
(từ cũ; nghĩa cũ) vô căn cứ, không có cơ sở
Soupçon
injuste
điều nghi kị vô căn cứ
Về đầu trang
phản nghĩa
Juste
Về đầu trang
danh từ giống đực
bất công
Notion
du
juste
et
de
l'injuste
khái niệm về cái công bằng và cái bất công
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt