information danh từ
- sự cung cấp tin tức; sự thông tin
thông tin kinh tế
- tin tức, tài liệu; kiến thức
information Hoá học
- thông tin, tin tức, số liệu
Kinh tế
Kỹ thuật
Tin học
Toán học
information danh từ giống cái
hãng thông tin
lượng thông tin
(sinh vật học; sinh lý học) thông tin di truyền
tin thể thao
nhà chính trị đi thẩm tra
- (luật học, pháp lý) sự điều tra, cuộc điều tra
mở một cuộc điều tra
information information
info
(informal), data, statistics, facts, figures, gen (UK, informal), material,
evidence
news,
report, tidings, word, communication, intelligence, knowledge
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt