infectious tính từ
- (y học) hay lây; lây nhiễm
bệnh lây nhiễm
bệnh cúm rất dễ lây
- (nói về người) có nguy cơ lây bệnh sang người khác
trong lúc bị nhiễm sốt phát ban này, anh vẫn còn dễ lây sang người khác
- nhanh chóng ảnh hưởng đến người khác; có thể lan truyền sang người khác
lòng nhiệt tình dễ lây lan
tiếng cười dễ lây
infectious infectious
communicable,
catching, transferable, transmittable, transmissible, contagious, infective,
virulent, catchable
irresistible,
compelling, catching, contagious
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt