<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
inférieur  
tính từ
  • dưới
tầng dưới
hàm dưới
môi dưới
phần dưới (phần móng) của bức tường
  • thấp, kém, thấp kém, bậc thấp
cấp thấp
sản phẩm chất lượng kém
nó không kém anh ta chút nào cả
thực vật bậc thấp
  • nhỏ hơn
số nhỏ hơn 10
      • chi dưới, chân
danh từ
  • kẻ dưới, người cấp dưới
chúng là cấp dưới của tôi
đối xử với ai như với cấp dưới
      • cả vú lấp miệng em
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt