inexact tính từ
- không đúng, không chính xác
inexact Kỹ thuật
- không chính xác, không đúng, sai
Toán học
- không chính xác, không đúng, sai
inexact tính từ
- không đúng, không chính xác, sai
chi tiết không đúng
sự dịch không chính xác
phép tính sai
đến nơi hẹn không đúng giờ
inexact inexact
imprecise,
inaccurate, vague, rough, approximate, indefinite, indistinct
antonym: precise
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt