industry danh từ
công nghiệp nặng
công nghiệp nhẹ
- ngành kinh doanh; nghề làm ăn
ngành kinh doanh du lịch
- người điều hành một cơ sở công nghiệp lớn
industry Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Sinh học
Tin học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
industry industry
manufacturing,
business, commerce, trade, engineering, production
hard
work, diligence, productiveness, conscientiousness, activity,
industriousness
antonym: indolence
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt