Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
indulgent
tính từ
hay nuông chiều, hay chiều theo
khoan dung, bao dung
to
be
indulgent
towards
someone's
faults
khoan dung đối với lỗi lầm của ai
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
indulgent
tính từ
khoan dung, độ lượng
Être
indulgent
avec
qqn
khoa dung đối với ai
Un
père
indulgent
người cha khoan dung
Appréciations
indulgentes
những nhận xét độ lượng
Về đầu trang
phản nghĩa
Âpre
,
cruel
,
dur
,
féroce
,
impitoyable
,
implacable
,
inexorable
,
rigoureux
,
sévère
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt