impudence danh từ
- lời nói láo xược; hành động láo xược
Tôi hết chịu nổi cái tính láo xược của anh rồi!
- hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ
impudence danh từ giống cái
- sự trâng tráo, sự xấc xược
- điều trâng tráo, điều xấc xược
impudence impudence
impertinence,
boldness, insolence, sassiness, nerve, effrontery, audacity, rudeness,
disrespect, impoliteness, mouthiness (informal), presumption, cheek
(informal)
antonym: respect
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt