impact danh từ
- sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm
sự va chạm khi đụng nhau
bom nổ khi va dụng
ông ta ngã gục dưới sức đập của cú đánh
(vật lý) sự va chạm trực diện
(vật lý) sự va chạm giật lùi
bài diễn văn của bà ta có tác động ghê gớm đối với mọi người
tác động của các phương pháp mới, công nghệ mới đối với công nghiệp hiện đại
động từ
- ép, thúc hoặc lèn chặt cái gì; ép (hai cái) lại với nhau
impact Hoá học
Kỹ thuật
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- sự va đập, lực xung; đập, đẩy
impact danh từ giống đực
- điểm chạm đích (của viên đạn)
impact impact
crash,
collision, shock, bang, blow, force, contact, brunt
influence,
impression, effect, bearing, power, control, sway
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt