Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
immigrate
nội động từ
(
to
immigrate
to
/
into
...) vào một nước khác để sống hẳn ở đó; nhập cư
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
immigrate
immigrate
immigrate
(v)
settle
, arrive, colonize, discover, found, establish
antonym:
emigrate
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt