Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
ngoại động từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
imiter
ngoại động từ
bắt chước, mô phỏng
Imiter
ses
camarades
bắt chước bạn
Voix
facile
à
imiter
giọng nói dễ bắt chước
Imiter
le
cri
d'un
animal
bắt chước tiếng kêu của con vật
noi theo, làm theo
Imiter
ses
ancêtres
noi theo tổ tiên
Il
leva
son
verre
et
tout
le
monde
l'imita
ông ta nâng cốc lên và mọi người đều làm theo ông
tựa như
Le
cuivre
doré
imite
l'or
đồng mạ vàng trông tựa vàng thật
Về đầu trang
phản nghĩa
Créer
;
innover
;
inventer
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt