image danh từ
- hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)
ảnh thực
ảo ảnh
- vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)
anh ta giống bố như hệt
nói bằng nhiều hình tượng
- tượng, thần tượng, thánh tượng
- ý niệm, ý tưởng, quan niệm
- tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì)
anh ta là hiện thân của sự cần cù
ngoại động từ
- hình dung, tưởng tượng ra
hình dung cái gì trong óc mình
- mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng
- là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
images images
imagery,
descriptions, pictures, metaphors, imaginings, similes
phantasmagoria,
dream, hallucination, optical illusion, mirage, fantasy
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt