Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
illusion
danh từ
ảo tưởng
to
be
under
an
illusion
có ảo tưởng
to
indulge
in
illusions
nuôi những ảo tưởng
ảo giác, ảo ảnh
optical
illusion
ảo thị
sự đánh lừa, sự làm mắc lừa
vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt