Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
husk
danh từ
vỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)
lá bao (ở bắp ngô)
(nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...)
(thú y học) bệnh ho khan
Về đầu trang
ngoại động từ
bóc vỏ; xay (thóc)
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
husked
Kỹ thuật
không vỏ, không bọc
Sinh học
không vỏ, không bọc
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt