hurt danh từ
- sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương
điều xúc phạm đến thanh danh của ai
điều chạm đến lòng tự ái của ai
ngoại động từ
làm đau cánh tay
- gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng
mưa gây thiệt hại cho mùa màng
- chạm, xúc phạm, làm tổn thương
làm chạm lòng tự ái của ai
xúc phạm đến thanh danh của ai
nội động từ
tay anh có đau không?
- (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm
hurting hurting
sad,
aching, heartbroken, brokenhearted, blue (informal), down, low
antonym: happy
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt