hungry tính từ
- đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn
đói cào ruột
vẻ gầy còm đói ăn
- làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn)
vẻ gợi cho người ta thèm khát
- (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn
thèm khát tình yêu thương
đất xấu, đất khô cằn
hungry hungry
starving,
famished, ravenous, starved, peckish (informal), ravening, voracious
antonym: full
ambitious,
driven, thrusting, power-hungry, aggressive, keen
antonym: content
avid,
eager, keen, desirous (formal), greedy, thirsty
antonym: nonchalant
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt