human tính từ
- (thuộc) con người, (thuộc) loài người
con người
bản tính con người, nhân tính
- có tính người, có tình cảm của con người
- nhân chi sơ, tính bổn thiện
- không ai là hoàn toàn không mắc sai lầm, nhân vô thập toàn
human human
humanoid,
hominid, hominoid, anthropological, anthropoid, social, mortal
antonym: animal
person,
being, human being, individual, creature, homo sapiens,
hominid
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt