Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
huỷ bỏ
to annul; to repeal; to abrogate; to cancel
Hủy bỏ
một
hợp đồng
To annul/cancel a contract
Hủy bỏ
hiệp ước bất tương xâm
To abrogate the non-agression treaty
Tất cả
các
chuyến bay
đều
bị
huỷ bỏ
All flights are cancelled
Hủy bỏ
lệnh
cấm
nhập
xe gắn máy
To repeal the ban on the import of motorbikes
Cuộc hẹn
đã
bị
huỷ bỏ
The appointment is off
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
huỷ bỏ
Kinh tế
cancel
Kỹ thuật
cancel
Tin học
cancel
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
huỷ bỏ
động từ
không thực hiện nữa
huỷ bỏ bản hợp đồng; huỷ bỏ kế hoạch xây dựng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
huỷ bỏ
như
hủy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
huỷ bỏ
罢免 <选民或代表机关撤销他们所选出的人员的职务;免去(官职)。>
撤消 <取消。撤销。>
撤销 <取消。>
废除 <取消;废止(法令、制度、条约等)。>
sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
本条令公布后,以前的暂行条例即行废止。
废止 <取消,不再行使(法令、制度)。>
回 <谢绝(邀请);退掉(预定的酒席等);辞去(伙计、佣工)。>
毁弃 <毁坏抛弃。>
毁约 <撕毁共同商定的协议、条约、合同等。>
解除 <去掉;消除。>
解散 <取消(团体或集会)。>
取消 <使原有的制度、规章、资格、权利等失去效力。>
收回 <撤销;取消(意见、命令等)。>
huỷ bỏ quyết định cũ.
收回原议。
撕毁 <单方面背弃共同商定的协议、条约等。>
huỷ bỏ hiệp định.
撕毁协定。
退 <把已定的事撤销。>
作废 <因失效而废弃。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt