huấn luyện - 教练 <训练别人掌握某种技术(如体育运动和驾驶汽车、飞气等)。>
huấn luyện binh lính.
练兵。
Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
培训技术人员。
qua đợt huấn luyện
经过培训
lớp huấn luyện
训练班
huấn luyện quân sự
军事训练
công việc huấn luyện; huấn luyện nghiệp vụ.
业务训练
chó nghiệp vụ đều phải trải qua sự huấn luyện.
警犬都是受过训练的。
- 制式教练 <按照条令规定进行的军人队列动作的教练。>