huân chương danh từ
- dấu hiệu do nhà nước đặt ra để khen thưởng người có công lao, thành tích xuất sắc
lễ trao tặng huân chương
huân chương poitrine couverte de décorations
ordre de la Résistance
huân chương - 勋章 <授给对国家有贡献的人的一种表示荣誉的证章。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt