Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
hospital
danh từ
bệnh viện, nhà thương
tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng)
(sử học) nhà tế bần
Christ's
Hospital
trường Crai-xơ Hốt-xpi-tơn (tên một trường ở Luân-đôn)
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
hospital
Kỹ thuật
bệnh viện
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hospital
hospital
hospital
(n)
infirmary
, rest home, hospice, sickbay, sanatorium, clinic
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt