honourable tính từ
- xứng đáng, mang đến hoặc thể hiện danh dự, danh giá
một con người, hành động, nghề nghiệp danh giá
dàn hoà trong danh dự
- ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt