hoang - born out of wedlock; bastard
hoang tính từ
bãi đất hoang
- cây cối, động vật không có người chăm sóc
mèo hoang; cỏ hoang
con hoang
tiêu hoang
thằng bé con nhà ai mà hoang thế
hoang terrain inculte
champ en friche
chat sauvage
enfant adultérin
il n'est pas riche mais dépensier
- dépenser sans compter ; gaspiller ; dilapider ; jeter l'argent par la fenêtre
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt