Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hoả hoạn
conflagration; fire
Dập tắt
một
cuộc
hoả hoạn
To get a fire under control; to fight a fire; to put out a fire
Bảo hiểm
hoả hoạn
Insurance against fire; fire insurance
Nhà
anh
có
bảo hiểm
hoả hoạn
hay không
?
Is your house covered/insured against fire?
áp dụng
các
biện pháp
phòng ngừa
hoả hoạn
To take measures to prevent fire
Những
quy định
cần
phải
chấp hành
khi
xảy ra
hoả hoạn
Fire regulations
Trường hợp
có
hoả hoạn
,
cứ
trật tự
mà
ra
khỏi
toà nhà
In case of fire, leave the building in an orderly fashion
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hoả hoạn
danh từ
nạn cháy
mùa khô luôn đề phòng hoả hoạn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hoả hoạn
incendie; feu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hoả hoạn
回禄 <传说中的火神名,多借指火灾。>
hoả hoạn
回禄之灾
gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
惨遭回禄
火灾 <失火造成的灾害。>
走水 <指失火(含避讳意)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt