Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hoá trị
(hoá học) valence; valency
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
hoá trị
Hoá học
valency
Kỹ thuật
valency
Sinh học
valence
Vật lý
valency
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hoá trị
danh từ
khả năng hoá hợp của một nguyên tử với một số nguyên tử khác theo tỉ lệ xác định
hoá trị cao nhất với ô-xy tăng lần lượt từ 1 đến 7
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hoá trị
(hoá học) valence
có
hoá trị
ba
trivalent
có
hoá trị
hai
bivalent
có
hoá trị
một
monovalent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hoá trị
化合价 <一定数目的一种元素的原子跟一定数目的其他元素原子化合的性质。通常以氢的化合价等于1为标准,其他元素的化合价就是该元素的一个原子相化合(或置换出)的氢原子数。也叫原子价。简称价。>
价 <化合价。>
hy-drô là nguyên tố hoá trị 1.
氢是一价的元素。
原子价 <见〖化合价〗。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt