Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hoàn chỉnh
Fully worked-out, fully done, fully made...
Đưa
một
kế
hoạch
hoàn
chỉnh
lên
để
cấp
trên
duyệt
To submit a fully worked-out plan to higher levels for consideration.
Một
thực
thể
hoàn
chỉnh
A fully-constituted entity, a fully-fledged entity.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
động từ
|
Tất cả
hoàn chỉnh
tính từ
đầy đủ mọi bộ phận cần thiết
học hoàn chỉnh kiến thức
Về đầu trang
động từ
làm cho đầy đủ
hoàn chỉnh hệ thống sản xuất
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hoàn chỉnh
achevé; complet
Một
mẫu
hoàn chỉnh
un modèle achevé
Một
bộ
dụng cụ
hoàn chỉnh
un jeu complet d'outils
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hoàn chỉnh
囫 <囫囵。>
囫囵 <完整;整个儿。>
浑然 <形容完整不可分割。>
健全 <(事物)完善,没有欠缺。>
chỉ có bỏ đi những đồ vật cũ nát, thì mới có thể thiết kế ra những thứ hoàn chỉnh.
只有破坏旧的腐朽的东西,才能建设新的健全的东西。
囵 <囫囵:完整; 整个儿。>
完整 <具有或保持着应有的各部分;没有损坏或残缺。>
bộ sách này rất hoàn chỉnh.
这套书是完整的。
整齐 <外形规则、完整。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt