Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hoà bình
peace
Bảo vệ
hoà bình
thế giới
To preserve world peace
Chiến tranh
và
Hoà bình
War and Peace
Muốn
có
hoà bình
/
chiến tranh
To want peace/war
Con đường
ngắn
nhất
để
đi
đến
hoà bình
The shortest path to peace
Cầu nguyện
cho
hoà bình
To pray for peace
peaceful
Hoà bình
thống nhất
tổ quốc
National reunification by peaceful means
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
hoà bình
danh từ
không có chiến tranh
yêu chuộng hoà bình
Về đầu trang
tính từ
yên ổn, không dùng vũ lực
ký hiệp ước hoà bình
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hoà bình
paix
Yêu
hoà bình
aimer la paix
Đòi
hoà bình
demander la paix
chủ nghĩa
hoà bình
pacifisme
chung sống
hoà bình
coexistence pacifique
hoà bình
võ trang
paix armée
hội đồng
hoà bình
thế giới
conseil mondial de paix
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hoà bình
承平 <(书>太平。>
和 <平和;和缓。>
和平 <指没有战争的态度。>
hoàn cảnh hoà bình
和平环境
bảo vệ hoà bình thế giới
保卫世界和平
thi đua hoà bình.
和平竞赛
chính sách hoà bình trung lập.
和平中立政策。
升平 <太平。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt