Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hoà
to dissolve
Hoà
viên thuốc
vào
chén
nước chè
To dissolve a pill in a cup of tea.
Hoà
một ít
muối
vào
nước
To dissolve some salt in water
(thể dục thể thao) to draw; to tie; to equalize
Ván cờ
hoà
The game of chess ended in a draw/tie; The game of chess was drawn; It was an even game of chess
Đội
Pháp
và
Đức
hoà
nhau
France drew with Germany; France tied with Germany; France and Germany tied with each other
Hai
đội
hoà
nhau
The score is even; the game/match is drawn; the result is a draw
Thắng
hai
trận
và
hoà
ba
trận
Two wins and three draws
Trận đấu
chọn
xem
ai
thắng
tuyệt đối
trong số
những
đấu thủ
đang
hoà
nhau
Tie-breaker
xem
làm hoà
Ta
hoà
với nhau
nhé
?
Let's make up!; Let's be friends again!
Trên
thuận
dưới
hoà
To agree with one's superiors and get on with one's inferiors; To live in perfect harmony with everyone
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
tính từ
|
liên từ
|
Tất cả
hoà
động từ
làm tan ra trong chất lỏng
hoà đường pha nước chanh
Về đầu trang
danh từ
hoà bình, nói tắt
cầu hoà
hoà lẫn vào nhau
Về đầu trang
tính từ
không thắng, không thua
hai đội hoà nhau 2 - 2
ngừng đánh nhau
xin hoà
thoả thuận với nhau
anh em hoà thuận
không lỗ, không lời
chuyến buôn này hoà vốn là may mắn rồi
Về đầu trang
liên từ
tất cả
hai tình vẹn cả hoà hai (Kiều)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hoà
(nói tắt của
hoà bình
) paix
se réconcilier
Họ
đã
hoà
với
nhau
ils se sont réconciliés
(thể dục thể thao) faire partie nulle; faire match nul; faire jeu égal
Chơi
cờ
họ
đã
hoà
với
nhau
jouant aux échecs , ils ont fait partie nulle
Hai
đội bóng
đã
hoà nhau
les deux équipes ont fait match nul
Hai
đấu thủ
hoà
nhau
les deux parties ont fait jeu égal
(thương nghiệp) ne pas gagner ni ne perdre
vivre en bon accord; vivre en bonne intelligence
Anh
em
hoà
với
nhau
frères qui vivent en bonne intelligence
délayer; fondre; se fondre
Hoà
bột
trong
nước
délayer de la farine dans de l'eau
Hoà
màu
fondre les couleurs
Hai
dòng
hải lưu
hoà
vào
nhau
les deux courants maritimes se sont fondus
trên
thuận
dưới
hoà
en parfait accord
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hoà
逼和 <比赛用语,指棋类或某些球类比赛中,原来处于劣势的一方,经过顽强拼搏,迫使对方接受和局。>
冲 <用开水等浇。>
hoà với rượu mà uống.
用酒冲服。
够本 <比喻得失相当。>
和 <平和;和缓。>
ôn hoà
温和
vui vẻ hoà nhã
和颜悦色
和局 <(下棋或赛球)不分胜负的结果。>
chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
三盘棋却有两盘是和局。
平局 <不分胜负的局面(多指打球或下棋)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt