hill danh từ
- cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
- ( the Hills ) ( Anh-Ấn) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
- lên dốc xuống đèo; khắp mọi nơi
ngoại động từ
- ( (thường) + up ) vun đất (vào gốc cây)
vun đất vào gốc cây
hill Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
hill hill
knoll,
peak, mount, mountain, mound, hummock, tor
antonym: valley
gradient,
slope, incline, rise, drop
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt