highly phó từ
- rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao
hết sức ca ngợi
- tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi
coi trọng ai; tôn trọng ai
- nói tốt về ai; ca ngợi ai
- xuất thân từ dòng dõi quý phái
highly highly
extremely,
very, exceedingly, very much, decidedly, vastly, greatly
antonym: poorly
favorably,
approvingly, kindly, warmly, graciously, well, very well
antonym: unfavorably
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt