Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hiệu
shop; store
Hiệu
sách
Book shop
sign; signal; mark
Chuông
báo hiệu
Signal bell
xem
nhãn hiệu
Hàng
không có
hiệu
Unbranded goods
Một
hiệu
uýt-ki
nổi tiếng
A well-known brand of whisky
Anh
thấy
tôi
nên
dùng
kem đánh răng
hiệu
gì
?
What brand of toothpaste do you advise me to get?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
hiệu
danh từ
cửa hàng nhỏ, nói tắt
hiệu thuốc; hiệu vải
dùng ngôn ngữ, cử chỉ thông báo thay cho lời nói
vẫy tay ra hiệu; bắn pháo sáng làm hiệu
cái biểu thị một loại sự vật
bảng hiệu
tên hiệu, nói tắt
kết quả của phép trừ
3 - 2 = 1, 1 là hiệu của bài tính
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hiệu
signal; signe
Ra
hiệu
donner le signal
Ra
hiệu
bằng
tay
faire un signe de la main
pseudonyme
Nguyễn Du
hiệu
là
Tố Như
Nguyên Du a pour pseudonyme Tô Nhu
maison de commerce; boutique
Mở
một
hiệu
ouvrir une maison de commerce
Biển
hiệu
enseigne d'une boutique
(toán học) différence
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hiệu
别号 <(别号儿)旧时名,字以外另起的称号。>
Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
李白字太白,别号青莲居士。
差 <甲数减去乙数乘除的数。也叫差数。>
店 <商店。>
馆 <(馆儿)某些服务性商店的名称。>
tiệm hớt tóc; hiệu cắt tóc.
理发馆
tiệm chụp hình; hiệu chụp hình
照相馆
航标 <指示船舶安全航行的标志。>
đèn hiệu
航标灯
号 <名称。>
quốc hiệu
国号
niên hiệu
年号
家 <量词,用来计算家庭或企业。>
ba hiệu buôn.
三家商店。
庄 <规模较大或做批发生意的商店。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt