Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hiện ra
to appear; to turn up; to manifest itself
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hiện ra
apparaître; paraître; se montrer
Khó khăn
đã
hiện ra
des difficultés ont apparu
Mỗi
lần
cô ấy
hiện ra
trên
sân khấu
là
được
vỗ tay
hoan nghênh
chaque fois qu'elle se montre sur la scène , elle est accueillie par des applaudissements
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hiện ra
呈露 <呈现。>
带 <呈现;显出。>
泛 <透出;冒出。>
浮现 <(过去经历的事情)再次在脑子里显现。>
chuyện xưa lại hiện ra trước mắt.
往事又浮现在眼前。
trên mặt hiện ra nụ cười.
脸上浮现出笑容。
浮现 <呈现;显露。>
亮 <显露; 显示。>
亮底 <把底细公开出来。>
映现 <由光线照射而显现;呈现。>
展露 <展现;显露。>
đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng.
走进大门,展现在眼前的是一个宽广的庭院。
展现 <显现出;展示。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt