Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
hiểu biết
knowledge; learning
Thầy
tôi
là
người
hiểu biết
nhiều
My teacher is a man of great learning
Hiểu biết
nhiều
/
sâu
về
văn học
Việt Nam
To have a wide/thorough knowledge of Vietnamese literature
Biết
mình
dốt
chỗ
nào
thì
mới
đúng
là
người
hiểu biết
Real knowledge is to know the extent of one's ignorance
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
hiểu biết
động từ
biết rõ ràng, chính xác
trường đời dạy cho ta hiểu biết nhiều điều
Về đầu trang
danh từ
điều hiểu biết
đừng chết vì thiếu hiểu biết
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
hiểu biết
connaître; avoir l'intelligence de; voir clair
Hiểu biết
công việc
avoir l'intelligence des affaires
Hiểu biết
những
mánh khoé
của
ai
voir clair dans les intrigues de quelqu'un
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
hiểu biết
懂 <知道;了解。>
懂事 <了解别人的意图或一般事理。>
đứa bé này rất hiểu biết.
这孩子很懂事。
耳目 <指见闻。>
hiểu biết ít.
不广耳目。
见识 <接触事物,扩大见闻。>
hiểu biết rộng.
见闻广。
tăng sự hiểu biết.
增长见闻。
见闻 <见到和听到的事。>
开窍 <(儿童)开始长见识。>
灵气 <机灵劲儿; 悟性。>
明白 <聪明;懂道理。>
明了 <清楚地知道或懂得。>
识见 <知识和见闻;见闻; 知识。>
熟识 <对某人认识得比较久或对某种事物了解得比较透彻。>
意识 <觉察(常与'到'字连用)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt