hiểu tôi hiểu lời anh ấy.
他的话我听懂了。
hiểu quy cách; hiểu phép tắc
懂得规矩
cậu hiểu ý câu nói ấy không?
你懂得这句话的意思吗?
thông tục dễ hiểu.
通俗易解。
ý nghĩa của đoạn văn này không khó hiểu lắm.
这段话的意思不难理会。
hiểu nhau.
互相理解。
càng hiểu hơn.
加深理解。
tôi hoàn toàn hiểu được ý của anh.
你的意思我完全理解。
hiển nhiên hiểu được.
了然。
hiểu rõ.
了解。
hiểu ý.
领略。
lãnh ngộ; hiểu ý
领悟。
hiểu sâu nghĩa cả.
深明大义。
- 熟识 <对某人认识得比较久或对某种事物了解得比较透彻。>
hiểu tình hình cụ thể; biết tình hình cụ thể.
详情知悉