hiếm - rare; scarce; uncommon; unusual
Rare are they who are spared by the famine
hiếm Kỹ thuật
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
hiếm tính từ
mặt hàng hiếm
cơ hội hiếm; hiếm được dịp như thế
hiếm livre rare
pauvre en minéraux
hiếm hiếm hoi
希罕
hiếm thấy
罕见
hiếm có
罕有
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt