Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
đồng âm
|
Tất cả
heur
danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) vận may
avoir
l'heur
de
có vinh dự
Aurai-je
l'heur
de
vous
plaire
?
tôi có vinh dự làm ông vui lòng không?
Về đầu trang
đồng âm
Heure
,
heurt
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt