helping danh từ
lấy món ăn thứ ba
cô ta ăn hai suất bánh nướng khá to
helping Kỹ thuật
- khẩu phần thức ăn, suất ăn
Sinh học
- khẩu phần thức ăn, suất ăn
helping helping
serving,
plateful, portion, ration, selection
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt