heavily phó từ
- nặng; nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Một xe chở nặng, một xe chất nặng hàng hoá
Bị đánh thuế/ phạt nặng
Nghiện thuốc/rượu nặng
Thủy quân lục chiến được trang bị nhiều vũ khí
Nó ngã sập xuống và bị trẹo mắt cá
Đánh bài bị thua đậm
heavily heavily
deeply,
seriously, profoundly, severely, worryingly, comprehensively, cripplingly,
greatly
antonym: slightly
weightily,
forcefully, roughly, violently, brutally, noisily, powerfully, strongly
antonym: gently
slowly,
clumsily, laboriously, tiresomely, tediously, tiringly
antonym: swiftly
sadly,
resignedly, sorrowfully, tearfully, exhaustedly, wearily, miserably,
dispiritedly, dejectedly
antonym: cheerfully
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt