healing tính từ
- để chữa bệnh, để chữa vết thương
thuốc mỡ rịt vết thương
- đang lành lại, đang lên da non (vết thương)
healing healing
curative,
remedial, therapeutic, medicinal, curing, restorative, soothing,
health-giving
recovery,
restoration, recuperation, therapy, treatment,
reinvigoration
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt