headache danh từ
bị nhức đầu
nhức đầu lắm
viên thuốc nhức đầu
- (thông tục) vấn đề hắc búa
headache Hoá học
- nhức đầu (tiếng lóng báo động khi xảy ra sự cố trên tháp khoan)
Kỹ thuật
headache headache
annoyance,
pain, bother, bore, nuisance, problem, worry, difficulty
antonym: relief
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt