hay hay nổi nóng
爱发脾气
hay khóc.
爱哭
phong cách biểu diễn của anh ấy rất hay.
他的表演还不到家。
- 够味儿 <工力达到相当高的水平;意味深长;耐人寻味。>
những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
惯常出门的人,知道旅途上的许多不便。
- 还是 <用在问句里,表示选择,放在每一个选择的项目的前面,不过第一项之前也可以不用'还是'。>
sáng anh đi hay chiều anh đi?
你还是上午去?还是下午去?
đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
去看朋友,还是去电影院,还是去滑冰场,他一时拿不定主意。
câu hay.
佳句。
- 叫座 <(叫座儿)(戏剧或演员)能吸引观众,看的人多。>
cách hành văn hay.
文笔流丽。