Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
nội động từ
|
Tất cả
haste
danh từ
sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút
make
haste
!
gấp lên!, mau lên!
sự hấp tấp
more
haste
,
less
speed
thà chậm mà chắc
in
haste
vội vàng, hấp tấp
marry
in
haste
,
repent
at
leisure
lập gia đình hấp tấp ắt sẽ hối hận dài dài
Về đầu trang
nội động từ
vội, vội vàng, vội vã
hấp tấp
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
haste
danh từ giống cái
que xiên quay thịt
thịt quay
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
haste
haste
haste
(n)
speed
, swiftness, rapidity, alacrity, rush, hurriedness, quickness
antonym:
slowness
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt